تاریخ |
واژه |
شنیدن |
رأیها |
19/02/2011 |
quan trọng [vi] |
quan trọng تلفظ |
-1 رأی
|
19/02/2011 |
đấy [vi] |
đấy تلفظ |
0 رأی
|
19/02/2011 |
mọi nơi [vi] |
mọi nơi تلفظ |
1 رأی
بهترین تلفظ
|
19/02/2011 |
tại sao [vi] |
tại sao تلفظ |
0 رأی
|
19/02/2011 |
đất sét [vi] |
đất sét تلفظ |
0 رأی
|
19/02/2011 |
bề ngoài [vi] |
bề ngoài تلفظ |
0 رأی
|
19/02/2011 |
hiện giờ [vi] |
hiện giờ تلفظ |
0 رأی
|
19/02/2011 |
đọc [vi] |
đọc تلفظ |
0 رأی
|
19/02/2011 |
học tập [vi] |
học tập تلفظ |
1 رأی
بهترین تلفظ
|
19/02/2011 |
học hỏi [vi] |
học hỏi تلفظ |
0 رأی
|
19/02/2011 |
khoảng cách [vi] |
khoảng cách تلفظ |
0 رأی
|
19/02/2011 |
cá [vi] |
cá تلفظ |
1 رأی
|
19/02/2011 |
phương hướng [vi] |
phương hướng تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
trưa [vi] |
trưa تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
trắng [vi] |
trắng تلفظ |
-1 رأی
|
18/02/2011 |
không bao giờ [vi] |
không bao giờ تلفظ |
2 رأی
بهترین تلفظ
|
18/02/2011 |
ở ngoài [vi] |
ở ngoài تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
chị [vi] |
chị تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
ốc [vi] |
ốc تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
dịch hạch [vi] |
dịch hạch تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
thích [vi] |
thích تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
giữa [vi] |
giữa تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
chuông [vi] |
chuông تلفظ |
1 رأی
بهترین تلفظ
|
18/02/2011 |
cuối [vi] |
cuối تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
luôn [vi] |
luôn تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
muốn [vi] |
muốn تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
buớc [vi] |
buớc تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
vừa [vi] |
vừa تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
mướn [vi] |
mướn تلفظ |
0 رأی
|
18/02/2011 |
con ngựa [vi] |
con ngựa تلفظ |
0 رأی
|